--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ genus Pongo chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
nuôi trồng
:
Rear (animals) and grow (plants)
+
rối mù
:
MuddledSuy nghĩ rối mùMuddled thinking
+
nhẹ bỗng
:
feather light
+
ellas
:
nước cộng hòa Ellas ở đông nam châu Âu trên một phần phía nam bán đảo Balkan, được biết đến với nho, ô liu và dầu ô liu
+
barrel-roll
:
(hàng không) động tác lộn mình (theo trục dọc)